Các tổ hợp môn xét tuyển đại học, cao đẳng năm 2017
TT | Tổ hợp các môn xét tuyển | Mã tổ hợp |
Các tổ hợp môn theo khối thi truyền thống |
| |
1 | Toán, Vật lý, Hóa Học | A00 |
2 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 |
3 | Toán, Hóa Học, Sinh học | B00 |
4 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 |
5 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 |
6 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | D02 |
7 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | D03 |
8 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | D04 |
9 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | D05 |
10 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | D06 |
Tổ hợp các môn thi theo khối truyền thống các ngành năng khiếu |
| |
1 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu NT2 | H00 |
2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | H01 |
3 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | N00 |
4 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | M00 |
5 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu THTT | T00 |
6 | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | V00 |
7 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | V01 |
8 | Ngữ văn, NK SKĐA 1, NK SKĐA 2 | S00 |
9 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí | R00 |
10 | Toán, Vật lí, Kỹ thuật nghề | K00 |
Các tổ hợp môn mới |
| |
1 | Toán, Vật lí, Sinh học | A02 |
2 | Toán, Vật lí, Lịch sử | A03 |
3 | Toán, Vật lí, Địa lí | A04 |
4 | Toán, Hóa học, Lịch sử | A05 |
5 | Toán, Hóa học, Địa lí | A06 |
6 | Toán, Lịch sử, Địa lí | A07 |
7 | Toán, Văn, Khoa học xã hội | A15 |
8 | Toán, Văn, Khoa học tự nhiên | A16 |
9 | Toán, Vật lý, Khoa học tự nhiên | A17 |
10 | Toán, Sinh học, Lịch sử | B01 |
11 | Toán, Sinh học, Địa lí | B02 |
12 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | B03 |
13 | Toán, Sinh học, Khoa học tự nhiên | B05 |
14 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 |
15 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | C02 |
16 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | C03 |
17 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | C04 |
18 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | C05 |
19 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học | C06 |
20 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử | C07 |
21 | Ngữ Văn, Hóa học, Sinh học | C08 |
22 | Ngữ Văn, Vật lí, Địa lí | C09 |
23 | Ngữ Văn, Hóa học, Lịch sử | C10 |
24 | Ngữ Văn, Hóa học, Địa lí | C11 |
25 | Ngữ Văn, Sinh học, Lịch sử | C12 |
26 | Ngữ Văn, Sinh học, Địa lí | C13 |
27 | Toán, Văn, GDCD | C14 |
28 | Toán, Văn, KHXH | C15 |
29 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 |
30 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 |
31 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | D09 |
32 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D10 |
33 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | D11 |
34 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | D12 |
35 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | D13 |
36 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 |
37 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 |
38 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức | D16 |
39 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga | D17 |
40 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật | D18 |
41 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp | D19 |
42 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | D20 |
43 | Toán, Hóa Học, Tiếng Đức | D21 |
44 | Toán, Hóa Học, Tiếng Nga | D22 |
45 | Toán, Hóa Học, Tiếng Nhật | D23 |
46 | Toán, Hóa Học, Tiếng Pháp | D24 |
47 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | D25 |
48 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | D26 |
49 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | D27 |
50 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | D28 |
51 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | D29 |
52 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | D30 |
53 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | D31 |
54 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | D32 |
55 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | D33 |
56 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | D34 |
57 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | D35 |
58 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | D36 |
59 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | D37 |
60 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | D38 |
61 | Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp | D39 |
62 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | D40 |
63 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức | D41 |
64 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | D42 |
65 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | D43 |
66 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | D44 |
67 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | D45 |
68 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức | D46 |
69 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga | D47 |
70 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật | D48 |
71 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp | D49 |
72 | Văn, Anh, Khoa học tự nhiên | D72 |
73 | Ngữ Văn, Tiếng Anh, Khoa học xã hội | D78 |
74 | Toán, Tiếng Anh, Khoa học tự nhiên | D90 |
75 | Toán, Tiếng Anh, Khoa học xã hội | D96 |