THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm 2021
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2020
*******
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Mã tuyển sinh: VHS
Địa chỉ: số 51 đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 028.38992901 - Fax: 028.35106502
Website: www.hcmuc.edu.vn; - Email: [email protected]
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7320201 | Ngành Thông tin Thư viện | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7320305 | Ngành Bảo tàng học | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D10: Toán - Địa - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229042A | Ngành Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229040A | Ngành Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị lữ hành) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D10: Toán - Địa - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D10: Toán - Địa - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7310630 | Ngành Du lịch | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D10: Toán - Địa - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229042B | Ngành Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229042C | Ngành Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | R1: Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật R2: Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật R3: Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật R4: Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229040B | Ngành Văn hóa học (Chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229040C | Ngành Văn hóa học (Chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Xét tuyển kết hợp thi tuyển (chuyên ngành tổ chức hoạt động văn hóa nghệ thuật) | C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh D09: Toán - Lịch sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |