THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG
Năm 2021
Bạn có muốn
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng là tổ chức trực thuộc Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch, chịu sự quản lý nhà nước về giáo dục, đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường có chức năng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ TDTT có trình độ đại học, sau đại học và tổ chức hoạt động khoa học, công nghệ trong lĩnh vực TDTT. Đến nay, Trường Đại học TDTT Đà Nẵng đã đào tạo hơn 8.000 cán bộ, giáo viên, huấn luyện viên chính quy và không chính quy ở các bậc trung học, cao đẳng và đại học TDTT.
Quy mô đào tạo hiện nay của Trường gần 4.000 sinh viên với 02 chuyên ngành là Giáo dục thể chất và Quản lý TDTT (sinh viên của Trường được lựa chọn học chuyên sâu 12 chuyên ngành hẹp: Điền kinh, Thể dục, Cờ vua, Bơi lội, Bóng chuyền, Bóng đá, Bóng rổ, Bóng ném, Bóng bàn, Cầu lông, Võ thuật và Thể thao giải trí). Năm 2013, Trường được Bộ Giáo dục và Đào tạo giao tuyển sinh đào tạo thạc sĩ ngành Giáo dục thể chất, đồng thời Trường đang trình Bộ GDĐT phê duyệt mở mã ngành Huấn luyện thể thao. Hình thức đào tạo của Trường phong phú phù hợp với nhu cầu của người học. Trường đang áp dụng hệ thống quản lý chất lượng trong giáo dục theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 do Viện tiêu chuẩn Anh (BSi) giám sát và cấp chứng nhận.
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
*********
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG
Mã trường: TTD
Địa chỉ cơ sở chính: Số 44 Dũng sỹ Thanh khê, Quận Thanh khê, Tp.Đà Nẵng
Địa chỉ cơ sở 2: Số 122 Hoàng Minh Thảo, P. Hòa Khánh Nam, Q, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
Trang thông tin điện tử của trường: www.dsu.edu.vn
Điện thoại tư vấn tuyển sinh: 0236.3759918 – Hotline: 0915090123
Email: tuyensinh.ttd@gmail.com
Trích Đề án thuyển sinh năm 2021 của trường:
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7140206 | Giáo dục thể chất | 80 | 320 - Xét học bạ + Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển | T00: Toán - Sinh học - Năng khiếu TDTT T03: Ngữ văn - Sinh học - Năng khiếu TDTT T05: Ngữ văn - GDCD - Năng khiếu TDTT T08: Toán - GDCD - Năng khiếu TDTT | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7140207 | Huấn luyện thể thao | 50 | 350 - Xét học bạ + Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển | T00: Toán - Sinh học - Năng khiếu TDTT T03: Ngữ văn - Sinh học - Năng khiếu TDTT T05: Ngữ văn - GDCD - Năng khiếu TDTT T08: Toán - GDCD - Năng khiếu TDTT | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 40 | 60 - Xét học bạ + Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển | T00: Toán - Sinh học - Năng khiếu TDTT T03: Ngữ văn - Sinh học - Năng khiếu TDTT T05: Ngữ văn - GDCD - Năng khiếu TDTT T08: Toán - GDCD - Năng khiếu TDTT | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |