THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
Năm 2021
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
*******
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
Ký hiệu trường: SPK
Địa chỉ: 01 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh;
Điện thoại: 028.3722.5724; 028.3722.2764;
Email: tuyensinh@hcmute.edu.vn; Website: tuyensinh.hcmute.edu.vn;
Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinhspkttphcm;
I. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO, CHỈ TIÊU, TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN NĂM 2021
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7140231D | Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Văn, Anh Toán, Anh, KHXH (Tiếng Anh nhân hệ số 2) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Anh, Vẽ TT Toán, Văn, Vẽ TT (Vẽ TT nhân hệ số 2) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Văn, Anh Toán, Anh, KHXH (Tiếng Anh nhân hệ số 2) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510202A | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510202C | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510202D | Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) * | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510301A | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510301D | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510302A | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510302C | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510302D | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ Đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480108D | CNKT máy tính (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510303D | CNKT điều khiển và tự động hóa (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580302D | Quản lý xây dựng (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510208D | Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510601D | Quản lý công nghiệp (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340120D | Kinh doanh Quốc tế (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7540204D | Công nghệ may (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510801D | CN Kỹ thuật in (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210403D | Thiết kế đồ họa (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Văn, Vẽ ĐT, Vẽ TT Toán, Văn, Vẽ TT Toán, Anh, Vẽ TT Văn, Anh, Vẽ TT (Vẽ TT nhân hệ số 2) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580101D | Kiến trúc (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Văn, Vẽ ĐT Toán, Lý, Vẽ ĐT Toán, Anh, Vẽ ĐT Văn, Anh, Vẽ ĐT (Vẽ ĐT nhân hệ số 2) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580103D | Kiến trúc nội thất (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Văn, Vẽ ĐT Toán, Lý, Vẽ ĐT Toán, Anh, Vẽ ĐT Văn, Anh, Vẽ ĐT (Vẽ ĐT nhân hệ số 2) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510402D | Công nghệ vật liệu (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Hóa, Anh Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510406D | CNKT môi trường (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7540101D | CN thực phẩm (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510401D | CNKT hóa học (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810202D | Quản trị NH và DV ăn uống (hệ đại trà) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa Toán, Văn, Anh Toán, Lý, Anh Toán, Hóa, Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510301C | CNKT điện, điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510302N | CNKT điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480108C | CNKT máy tính (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480108A | CNKT máy tính (hệ chất lượng cao Tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510303C | CNKT điều khiển và tự động hóa (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510303A | CNKT điều khiển và tự động hóa (hệ chất lượng cao Tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510202N | CN chế tạo máy * (Chất lượng cao Việt – Nhật) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510206A | CNKT nhiệt (hệ chất lượng cao Tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510601C | Quản lý công nghiệp (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510601A | Quản lý công nghiệp (hệ chất lượng cao Tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7540204C | Công nghệ may (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510801C | CN Kỹ thuật in (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Lý, Anh. Toán, Văn, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510406C | CNKT môi trường (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Hóa, Sinh. Toán, Hóa, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7540101C | CN thực phẩm (hệ chất lượng cao Tiếng Việt) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Hóa, Sinh. Toán, Hóa, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7540101A | CN thực phẩm (hệ chất lượng cao Tiếng Anh) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | 0 | Toán, Lý, Hóa. Toán, Hóa, Sinh. Toán, Hóa, Anh. Toán, Anh, KHTN | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |