THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội
Năm 2021
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7210233 | Ngành Biên kịch điện ảnh - truyền hình | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210235 | Ngành Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210236 | Ngành Quay phim | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210301 | Ngành Nhiếp ảnh | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210302 | Ngành Công nghệ điện ảnh, truyền hình | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S01: Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210406 | Ngành Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210227 | Ngành Đạo diễn sân khấu | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210234 | Ngành Diễn viên Kịch - Điện ảnh - Truyền hình | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210226 | Ngành Diễn viên sân khấu kịch hát | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210243 | Ngành Biên đạo múa | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7210244 | Ngành Huấn luyện múa | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét tuyển kết hợp thi tuyển các môn năng khiếu tùy theo từng ngành | S00: Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |