THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI
Năm 2020
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7340404 | Quản trị nhân lực | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340406 | Quản trị văn phòng | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C19: Văn - Sử - GDCD C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7380101 | Luật | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7380101-01 | Luật (chuyên ngành Thanh tra) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh C00: Văn - Sử - Địa D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7310205 | Quản lý nhà nước | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A01: Toán - Lý - Anh C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7310201 | Chính trị học | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A10: Toán - Lý - GDCD C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7310201-01 | Chính trị học (chuyên ngành Chính sách công) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A10: Toán - Lý - GDCD C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7320303 | Lưu trữ học | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C19: Văn - Sử - GDCD C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229042 | Quản lý văn hóa | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229040 | Văn hóa học | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229040-01 | Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Du lịch) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229040-02 | Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7320201 | Thông tin – thư viện | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A10: Toán - Lý - GDCD C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A00: Toán - Lý - Hóa C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480104 | Hệ thống thông tin | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh D90: Toán - KHTN - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7320303-01 | Lưu trữ học (chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C19: Văn - Sử - GDCD C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7229042-01 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7320201-01 | Thông tin - thư viện (chuyên ngành Quản trị thông tin) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ + Tuyển thẳng | A10: Toán - Lý - GDCD C00: Văn - Sử - Địa C20: Văn - Địa - GDCD D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |