THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
Năm 2021
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2020
*******
Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
Ký hiệu: MHN
Địa chỉ: Nhà B101, Phố Nguyễn Hiền, Phường Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024.6297.45.45, 024.6297.46.46
Website: www.hou.edu.vn, tuyensinh.hou.edu.vn
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7210402 | Thiết kế công nghiệp | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | H00: Ngữ văn, Hình họa, Bố cục màu H01: Toán, Ngữ văn, Hình họa H06: Ngữ văn, Tiếng Anh, Hình họa | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340301 | Kế toán | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340201 | Tài chính – Ngân hàng (Đào tạo 2 chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340101 | Quản trị kinh doanh | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340122 | Thương mại điện tử | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7380101 | Luật | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh C00: Văn - Sử - Địa | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7380107 | Luật kinh tế | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh C00: Văn - Sử - Địa | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7380108 | Luật quốc tế | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh C00: Văn - Sử - Địa | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7420201 | Công nghệ sinh học | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa B00: Toán - Hóa - Sinh D07: Toán - Hóa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480201 | Công nghệ thông tin | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử- viễn thông | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh C01: Văn - Toán - Lý D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh C01: Văn - Toán - Lý D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580101 | Kiến trúc | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | V00: Vẽ mỹ thuật - Toán - Lý V01: Hình họa - Toán - Văn V02: Hình họa - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa B00: Toán - Hóa - Sinh D07: Toán - Hóa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | D01: Văn - Toán - Anh D04: Văn - Toán - Tiếng Trung | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |