THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Năm 2021
Bạn có muốn
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng phát triển thành đại học ứng dụng, có sứ mạng đào tạo nguồn nhân lực trình độ đại học và trên đại học phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và từng bước hội nhập quốc tế
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Môn thi/xét tuyển | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả thi THPT quốc gia | Phương thức khác | |||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | V00: Vẽ mỹ thuật - Toán - Lý V01: Vẽ mỹ thuật - Toán - Văn V02: Vẽ mỹ thuật - Toán - Anh H00: Vẽ mỹ thuật - Bố cục màu - Văn | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | D01: Văn - Toán - Anh A01: Toán - Lý - Anh D14: Văn - Sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | D01: Văn - Toán - Anh A01: Toán - Lý - Anh D14: Văn - Sử - Anh D15: Văn - Địa - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340101 | Quản trị kinh doanh | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7340301 | Kế toán | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7480201 | Công nghệ thông tin | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580101 | Kiến trúc (Chất lượng cao theo chuẩn đầu ra Hoa Kỳ) | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A01: Toán - Lý - Anh V00: Vẽ mỹ thuật - Toán - Lý V01: Vẽ mỹ thuật - Toán - Văn V02: Vẽ mỹ thuật - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A01: Toán - Lý - Anh V00: Vẽ mỹ thuật - Toán - Lý V01: Vẽ mỹ thuật - Toán - Văn V02: Vẽ mỹ thuật - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580108 | Thiết kế nội thất | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A01: Toán - Lý - Anh V00: Vẽ mỹ thuật - Toán - Lý V01: Vẽ mỹ thuật - Toán - Văn V02: Vẽ mỹ thuật - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7580302 | Quản lý xây dựng | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Chỉ tiêu theo kế hoạch | Xét học bạ | A00: Toán - Lý - Hóa A01: Toán - Lý - Anh B00: Toán - Hóa - Sinh D01: Văn - Toán - Anh | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7810201 | Quản trị khách sạn | Theo kế hoạch | Xét học bạ | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) B00 (Toán, Hóa, Sinh) D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Theo kế hoạch | Xét học bạ | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) B00 (Toán, Hóa, Sinh) D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) | Theo quy định của Bộ GD&ĐT | Đăng ký |