THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng Viễn Đông
Năm 2021
Bạn có muốn
THÔNG BÁO TUYỂN SINH 2021
XÉT TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
"CÓ VIỆC LÀM ĐÚNG NGÀNH - GIÀNH ĐẠI HỌC TỐP TRÊN"
Nhà trường ký hợp đồng Cam kết đảm bảo 100++ việc làm cho HSSV - nếu không có việc làm hoặc lương thấp được hoàn trả lại toàn bộ học phí, xem tại đây: click vào
Ký kết hợp tác đào tạo với Đại học Kinh tế TP. HCM: xem tại đây click vào
Năm 2021, Trường Cao đẳng Viễn Đông xét tuyển 2.800 chỉ tiêu trình độ Đại học (chương trình liên kết Đại học Kinh tế TP. HCM) và Cao đẳng chính quy 2021 với 3 phương thức: xét tuyển từ điểm học bạ THPT hoặc xét tuyển từ điểm kỳ thi Tốt nghiệp THPT 2021 hoặc xét tuyển từ kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ĐH Quốc gia TPHCM, cụ thể:
>>Mã trường: CDD0223
>>Chỉ tiêu: 2.800 sinh viên
>>Vùng tuyển sinh: Trong cả nước
>>Thời gian đào tạo: Từ 2 - 2.5 năm (Cao đẳng); Từ 3 - 3.5 năm (Đại học)
>>Phương thức xét tuyển: được xét điểm từ cao xuống thấp theo số lượng chỉ tiêu:
1. Xét tuyển bằng học bạ THPT / TTGDTX: chỉ cần học xong lớp 12 =>bạn có thể trở thành SV Đại học (CT liên kết Đại học Kinh tế TP. HCM) hoặc Cao đẳng chính quy
Điểm xét: điểm TB cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12 hoặc 2 HK lớp 12 hoặc điểm TB cả năm lớp 12 >= 6.0 (Thí sinh sẽ bổ sung giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời sau kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021)
2. Xét tuyển từ điểm thi tốt nghiệp THPT 2021
3. Xét tuyển từ điểm bài thi đánh giá năng lực ĐH Quốc gia TP.HCM 2021
>>Điều kiện xét tuyển: Tốt nghiệp THPT hoặc TTGDTX (SV được đăng ký xét tuyển trước sau đó bổ sung giấy chứng nhận tốt nghiệp)
>>Thời gian nộp hồ sơ xét tuyển:
Đợt | Thời gian nhận hồ sơ | Hình thức xét tuyển | Dự kiến khai giảng |
01 | Từ 01/03 đến 30/04/2021 | Xét tuyển Học bạ THPT: 02 Hk lớp 11 + HK1 lớp 12 | 10/05/2021 (thứ hai) |
02 | Từ 03/05 đến 31/05/2021 | Xét tuyển Học bạ THPT: 02 Hk lớp 11 + HK1 lớp 12 Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG | 07/06/2021 (thứ hai) |
03 | Từ 01/06 đến 30/06/2021 | Xét tuyển Học bạ THPT: 02 Hk lớp 11 + HK1 lớp 12 02 Hk lớp 12 hoặc cả năm lớp 12 Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG | 05/07/2021 (thứ hai) |
04 | Từ 01/07 đến 31/07/2021 | Xét tuyển Học bạ THPT: 02 Hk lớp 11 + HK1 lớp 12 02 Hk lớp 12 hoặc cả năm lớp 12 Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG | 02/08/2021 (thứ hai) |
05 | Từ 01/08 đến 30/08/2021 | Xét tuyển Học bạ THPT: 02 Hk lớp 11 + HK1 lớp 12 02 Hk lớp 12 hoặc cả năm lớp 12 Điểm thi đánh giá năng lực ĐHQG Điểm tốt nghiệp THPT 2021 | 06/09/2021 (thứ hai) |
>>Ngành, nghề đăng ký xét tuyển:
Hồ sơ đăng ký xét tuyển:
- Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu phiếu trong file đính kèm: Click tại đây )
- Bản photo công chứng học bạ THPT
- Bản photo công chứng bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (đối với TS đang chờ thi tốt nghiệp thì sẽ bổ sung sau khi có kết quả của kỳ thi)
- Giấy khai sinh/CMND photo và 4 hình 3x4
- Giấy chứng nhận ưu tiên (nếu có)
STT | Tên ngành | Mã ngành | Học phí HK1 dự kiến tạm thu | Khối xét tuyển |
01 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Cơ khí Ôtô; Sửa chữa Ôtô; Tư vấn bán hàng và bảo hiểm Ôtô; Quản trị vận tải Ôtô | 6510202 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
02 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo; Hàn | 6510201 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
03 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Điện công trình và máy điện; Điện dân dụng, điện lạnh;Cơ điện tử & cảm biến; Điện tử | 6510303 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
04 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng; Xây dựng cầu đường | 6510103 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
05 | Trắc địa công trình (Click xem chi tiết) | 6510910 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
06 | Công nghệ thông tin: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Tin học ứng dụng; Lập trình ứng dụng; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin quản lý; Lập trình game; In design; Mobile app | 6480205 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
07 | Thiết kế đồ họa: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Nhận dạng thường hiệu; Thiết kế thời trang; Thiết kế công nghiệp & tạo mẫu; Mỹ thuật; Truyện tranh; Quảng cáo đa phương tiện | 6210402 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
08 | Truyền thông & Mạng máy tính: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Truyền thông mạng; Mạng máy tính | 6480104 | 9.5 triệu | A, A1, D1 |
09 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Khách sạn; Resort; Nhà hàng; Bếp; Pha chế | 6810201 | 9.5 triệu | A, A1, D1, C |
10 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: QT dịch vụ; QT Lữ hành; Hướng dẫn viên du lịch; Việt Nam học | 6810101 | 9.5 triệu | A, A1, D1, C |
11 | Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn (Click xem chi tiết) | 5810205 | 9.5 triệu | A, A1, D1, C |
12 | Kỹ thuật chế biến món ăn (Click xem chi tiết) | 5810207 | 9.5 triệu | A, A1, D1, C |
13 | Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot*** (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Massage; Phun xăm, thêu; Makeup; Nail; Tóc | 6810404 | 11 triệu | B1, A, A1, D1, C |
14 | Điều dưỡng Đa khoa: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Điều dưỡng đa khoa; Kỹ thuật Kaigo | 6720301 | 11 triệu | B1, A, A1, D1 |
15 | Hộ sinh: ***ngành mới & Hot*** (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Hộ sinh; Chăm sóc mẹ và bé sau sinh | 6720303 | 11 triệu | B1, A, A1, D1 |
16 | Xét nghiệm y học (Click xem chi tiết) | 6720602 | 11 triệu | B1, A, A1, D1 |
17 | Quản trị kinh doanh: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: QT Kinh doanh tổng hợp; QT Marketing; QT Nhân sự; QT Ngoại thương; QT Tài chính; QT Kinh doanh quốc tế; Thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu | 6340404 | 9 triệu | A, A1, D1, C |
18 | Logistics: **** ngành mới & Hot **** (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Logistics; Quản lý Chuỗi cung ứng; Kinh tế vận tải; Khai thác vận tải | 6340113 | 9 triệu | A, A1, D1, C |
19 | Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán ngân hàng; Kế toán tin học; Kế toán hành chính sự nghiệp | 6340301 | 9 triệu | A, A1, D1, C |
20 | Quản trị văn phòng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Thư ký văn phòng; Quản trị văn phòng; Thư ký y khoa | 6340403 | 9 triệu | A, A1, D1, C |
21 | Tài chính - Ngân hàng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng | 6340202 | 9 triệu | A, A1, D1, C |
22 | Tiếng Anh: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh giảng dạy; Biên - phiên dịch | 6220206 | 9 triệu | A1, D1, Văn - Sử - Anh |
23 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM) Chuyên ngành: Luật dân sự, Luật kinh tế | 52380101 | 9 triệu | A, A1, D1, C |
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6510202 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6510103 | Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6510910 | Trắc địa công trình | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6340404 | Quản trị kinh doanh | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6340301 | Kế toán | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6340202 | Tài chính Ngân hàng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6220206 | Tiếng Anh | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6720301 | Điều dưỡng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6480205 | Công nghệ thông tin | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6480104 | Truyền thông và Mạng máy tính | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6210402 | Thiết kế đồ họa | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6810201 | Quản trị nhà hàng, khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6720602 | Xét nghiệm y học | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6340113 | Logistics | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
6340403 | Quản trị văn phòng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
5810205 | Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký | ||
52380101 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Mở TP. HCM) | Xét tuyển | Xét tuyển quanh năm | Đăng ký |