THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUẢNG NGÃI
Năm 2020
Bạn có muốn
THÔNG BÁO TUYỂN SINH 2020
I/ TIÊU CHÍ XÉT TUYỂN VÀ ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH
- Đối tượng tuyển sinh
– Tiêu chí 1:
+ Đối với trình độ cao đẳng chính quy (2- 2,5 năm): học sinh tốt nghiệp THPT
+ Đối với trình độ cao đẳng liên thông chính quy (1,5 năm): Học sinh đã có bằng trung cấp.
– Tiêu chí 2:
+ Đối với trình độ Trung cấp chính qui (1-2 năm): Học sinh đã tốt nghiệp THCS, THPT hoặc tương đương trở lên.
+ Đối với trình độ Trung cấp VB2 chính qui (1 năm): Sinh viên đã tốt nghiệp Trung cấp có nhu cầu học thêm ngành trung cấp VB2.
- Hình thức tuyển sinh
– Xét điểm theo học bạ
– Xét tuyển theo đề án riêng của trường
* Vùng tuyển sinh: Toàn quốc
II/ CÁC LOẠI HÌNH ĐÀO TẠO
- TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (CHÍNH QUY, LIÊN THÔNG, LIÊN KẾT VB2)
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | HÌNH THỨC XÉT TUYỂN |
1 | Dược | 6720201 |
XÉT ĐIỂM HỌC BẠ THPT VÀ XÉT TUYỂN THEO ĐỀ ÁN TUYỂN SINH RIÊNG CỦA TRƯỜNG |
2 | Điều dưỡng | 6720301 | |
3 | Hộ sinh | 6720303 | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế | 6720306 | |
5 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 6720305 | |
6 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 6810205 | |
7 | Quản trị khách sạn | 6340404 | |
8 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | |
9 | Công tác xã hội | 6760101 | |
10 | Kế toán | 6340301 | |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6810101 | |
12 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | |
13 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | 6510303 | |
14 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 6510103 |
– Hình thức tuyển sinh:
+ Xét điểm theo học bạ THPT hoặc tương đương trở lên
+ Xét tuyển theo đề án riêng của trường
– Thời gian đào tạo: 2 – 2,5 năm
- HỆ TRUNG CẤP (Chính quy, VB2)
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | HÌNH THỨC XÉT TUYỂN |
1 | Dược | 5720201 |
XÉT ĐIỂM HỌC BẠ THCS, THPT VÀ XÉT TUYỂN THEO ĐỀ ÁN TUYỂN SINH RIÊNG CỦA TRƯỜNG |
2 | Điều dưỡng | 5720301 | |
3 | Quản trị khách sạn | 5810201 | |
4 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 | |
5 | Nghiệp vụ lễ tân | 5810203 | |
6 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 | |
7 | Văn thư hành chính | 5320301 | |
8 | Thư viện-Thiết bị trường học | 5320207 | |
9 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 5480202 | |
10 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | 5510303 | |
11 | Điện công nghiệp | 5520227 | |
12 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 5580202 | |
13 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 5760203 |
– Hình thức tuyển sinh:
+ Xét điểm theo học bạ THCS, THPT hoặc tương đương trở lên
– Thời gian đào tạo: 1-2 năm
- SƠ CẤP VÀ CHỨNG CHỈ (Ngắn hạn)
STT | TÊN NGÀNH | THỜI GIAN |
1 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 3 tháng |
2 | Kỹ thuật Pha chế đồ uống | 1 – 3 tháng |
3 | Nghiệp vụ lễ tân | 1 – 3 tháng |
4 | Nghiệp vụ Buồng (phòng) | 1 – 3 tháng |
5 | Nghiệp vụ Quản lý nhà hàng | 1 – 3 tháng |
6 | Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch | 1 – 3 tháng |
9 | Chăm sóc da | 1 tháng |
10 | Quản lý mầm non | 1 – 3 tháng |
16 | Anh văn | 1 – 3 tháng |
17 | Tin học | 1 – 3 tháng |
– Thời gian xét tuyển: Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
– Hình thức tuyển sinh:
+ Xét điểm theo học bạ THCS, THPT (3 tháng)
III/ Thủ tục đăng ký xét tuyển và nhập học:
– Thí sinh nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp tại Trường hoặc qua đường Bưu điện hoặc đăng ký xét tuyển online trên website.
– Hồ sơ đăng ký xét tuyển gồm:
+ Phiếu đăng ký
+ Sơ yếu lý lịch
+ Giấy khai sinh / CMND (Công chứng)
+ Bằng + bảng điểm liên quan (Công chứng)
+ Bằng THPT + Học bạ (Công chứng)
+ Hình 3×4 ( 4 tấm)
+ Giấy chứng nhận ưu tiên (nếu có).
+ Hộ khẩu (Công chứng)
– Lệ phí đăng ký xét tuyển: 30.000 đồng.
IV/ ĐỊA ĐIỂM NỘP HỒ SƠ VÀ NHẬP HỌC
- Phòng tuyển sinh – Trường Cao Đẳng Quảng Ngãi – KM 1051+400 QL 1A, P. Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi.
Điện thoại: (0255)22 17 077 Zalo: 0819 155 777
Hotline: 0945 70 55 77 – 0814 155 777
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6720201 | Dược | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6720301 | Điều dưỡng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810205 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6340404 | Quản trị khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6760101 | Công tác xã hội | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6340301 | Kế toán | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6480202 | Công nghệ thông tin (ƯDPM) | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5720201 | Dược | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5720301 | Điều dưỡng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5810201 | Quản trị khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5810103 | Hướng dẫn du lịch | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5320301 | Hành chính văn thư | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5320207 | Thư viện-Thiết bị trường học | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480202 | Công nghệ thông tin | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6720303 | Hộ sinh | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký |