THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Số 2 - Bộ Quốc phòng
Năm 2021
Bạn có muốn
A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng nghề Số 2 - Bộ Quốc phòng
- Mã trường: CDT1604
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp
- Địa chỉ: Xã Lũng Hòa, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
- SĐT: 0211.3855.132
- Email: caodangngheso2@gmail.com
- Website: http://caodangngheso2.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/caodangngheso2/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
I. Thời gian tuyển sinh
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tuyển sinh nhiều đợt trong năm.
2. Hồ sơ xét tuyển
- Bộ đội xuất ngũ:
- Phiếu đăng ký học nghề (theo mẫu ở mặt sau);
- Thẻ học nghề (bản gốc);
- Quyết định xuất ngũ (01 bản phôtô có chứng thực);
- Giấy khai sinh và Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (01 bản phôtô);
- 04 ảnh 3x4cm.
- Các đối tượng khác:
- Phiếu đăng ký học nghề (theo mẫu ở mặt sau);
- Giấy khai sinh và Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (01 bản phôtô);
- 04 ảnh 3x4cm.
3. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
- Hệ sơ cấp: Người từ 18 tuổi trở lên và có đủ sức khỏe học tập. Học lái xe ô tô phải đủ tuổi theo quy định (Hạng C đủ 21 tuổi, Hạng B1, B2 đủ 18 tuổi).
4. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
5. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
6. Học phí
- Bộ đội xuất ngũ: Không phải nộp học phí và được hỗ trợ tiền ăn, tiền đi đường trong khóa học.
- Các đối tượng khác: Đóng học phí theo quy định.
II. Các ngành tuyển sinh
Các ngành đào tạo Hệ sơ cấp:
STT | Nghề đào tạo | Thời gian thực học | STT | Nghề đào tạo | Thời gian thực học |
1 | Công nghệ ô tô | 6 tháng | 9 | Điện tử dân dụng | 6 tháng |
2 | Điện - Điện lạnh ô tô | 4 tháng | 10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6 tháng |
3 | Sửa chữa xe máy | 6 tháng | 11 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 6 tháng |
4 | Hàn | 6 tháng | 12 | Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính | 6 tháng |
5 | Gò, Hàn | 6 tháng | 13 | Vận hành máy thi công nền (máy xúc, ủi, lu) | 6 tháng |
6 | Cắt gọt kim loại | 3 tháng | 14 | Lái xe ô tô Hạng B1 số tự động | 3 tháng |
7 | Hàn công nghệ cao | 3 tháng | 15 | Lái xe ô tô Hạng B2 | 3 tháng |
8 | Điện công nghiệp và dân dụng | 6 tháng | 16 | Lái xe ô tô Hạng C | 5 tháng |
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
5520227 | Điện công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5510216 | Công nghệ ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520123 | Hàn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480209 | Quản trị mạng máy tính | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520183 | Vận hành máy thi công nền | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký |