THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa
Năm 2021
Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Thanh Hóa
Mã trường: CDD 2806
Địa chỉ: Cơ sở 1: Số 104 Bạch đằng, P.Quảng Hưng- Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
Cơ sở 2: Số 579 Quang Trung II, P Đông vệ – Tp. Thanh Hóa.
Điện thoại: Cơ sở 1: 02373.911453; Cơ sở 2: 02373950030;
Website: vcathanh hoa.edu.vn
Email: cdnnnptnt@thanhhoa.gov.vn
Ngành nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |
Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 25 | 45 | 30 |
Điện công nghiệp | 25 | 60 | |
Kế toán doanh nghiệp | 30 | 45 | |
Khai thác, đánh bắt hải sản | 20 | ||
Khai thác máy tàu thủy | 20 | 45 | 25 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ | 20 | ||
Điều khiển tàu biển | 30 | 70 | |
Chế biến và bảo quản thủy sản | 20 | 70 | |
Thú y | 35 | 70 | |
Trồng rau an toàn | 35 | ||
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 35 | ||
Điện dân dụng | 25 | ||
Hàn điện | 25 | ||
Nuôi tôm sú | 25 | ||
Nuôi cá nước ngọt trong ao | 35 | ||
Nuôi cá lồng bè nước ngọt | 35 | ||
Chẩn đoán nhanh bệnh động vật thủy sản | 35 |
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển học bạ, xét tuyển
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 25 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 30 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 20 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6840112 | Khai thác máy tàu thủy | 20 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 45 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | 60 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 45 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5840112 | Khai thác máy tàu thủy | 45 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ | 20 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5840110 | Điều khiển tàu biển | 30 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 20 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5640203 | Thú y | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 30 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Khai thác máy tàu thủy | 25 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Điều khiển tàu biển | 70 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Chế biến và bảo quản thủy sản | 70 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Thú y | 70 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Trồng rau an toàn | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Điện dân dụng | 25 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Hàn điện | 25 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Nuôi tôm sú | 25 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Nuôi cá nước ngọt trong ao | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Nuôi cá lồng bè nước ngọt | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Chẩn đoán nhanh bệnh động vật thủy sản | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký |