THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Công nghệ VICET
Năm 2021
:
2806
:
Phố Thành Yên - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa
Bạn có muốn
GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng nghề Kinh tế - Công nghệ VICET
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Sơ cấp - Trung cấp - Cao đẳng
- Địa chỉ: Phố Thành Yên - P.Quảng Thành - TP.Thanh Hóa
- SĐT: 0237.385.3734
- Email: info@vistco.com
- Website: http://vicet.vn/Chuyen-muc/156/Truong-CDN-VICET.aspx
- Facebook: www.facebook.com/CDnghevicet/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
I. Thời gian tuyển sinh
- Tuyển sinh liên tục trong năm
II. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng chính quy: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
- Hệ trung cấp chính quy: Thí sinh tốt nghiệp THCS, THPT trở lên
- Hệ sơ cấp: Tuyển sinh mọi đối tượng có nhu cầu
III. Phạm vi tuyển sinh
- Trên toàn quốc
IV. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển học bạ
V. Các ngành tuyển sinh
- Thời gian đào tạo
- Hệ Cao đẳng: 03 năm
- Hệ Trung cấp: từ 02 đến 03 năm
- Sơ cấp: Thời gian đào tạo từ 03 đến 06 tháng
Nghề | Chỉ tiêu | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |
35 | 35 | 70 | |
Kỹ thuật chế biến món ăn | 35 | 70 | 140 |
35 | 35 | - | |
Đào tạo và sát hạch Lái xe Ô tô các hạng B2,C | 1900 | ||
Đào tạo và sát hạch lái xe A1 | 10.000 |
C. HỌC PHÍ
- Hệ Cao đẳng: 550.000 đ/tháng.
- Hệ Trung cấp: 500.000 đ/tháng.
- Hê Sơ cấp: 4.500.000 đ/khóa.
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6510216 | Công nghệ Ô tô | 30 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 30 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 40 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
6480201 | Công nghệ thông tin | 50 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5510216 | Công nghệ Ô tô | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 35 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | ||
Công nghệ Ô tô | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Kỹ thuật chế biến món ăn | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Công nghệ thông tin | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Kỹ thuật trồng mía | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Kỹ thuật trồng nấm | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Chăn nuôi gia súc | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Chăn nuôi gia cầm | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký | |||
Kỹ thuật trồng lúa chất lượng cao | 90 | Xét tuyển | 01/2018-31/12/2018 | Đăng ký |