THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương II
Năm 2021
Bạn có muốn
GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương II
- Tên tiếng Anh: The Central College of Transport No. II
- Mã trường: CDT0302
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp
- Địa chỉ: Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
- SĐT: 0225 8602835
- Email: truongcdngtvttw2@vnn.vn
- Website: http://ccot.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/cvcot/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
- Tuyển sinh liên tục trong năm.
2. Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký dự tuyển.
- 02 ảnh 4×6 (mới chụp).
- Giấy chứng nhận là đối tượng ưu tiên ( nếu có).
- Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước phô tô công chứng).
- Giấy khai sinh (bản sao).
- Chứng nhận tốt nghiệp:
- Cao đẳng: Chứng nhận tốt nghiệp THPT (phô tô công chứng).
- Trung cấp: Chứng nhận tốt nghiệp THPT/THCS (phô tô công chứng).
- Sơ cấp: Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp THCS hoặc THPT.
- Học bạ:
- Cao đẳng: Học bạ THPT (phô tô công chứng).
- Trung cấp: Học bạ THPT/THCS (phô tô công chứng).
3. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
- Sơ cấp: Đủ 15 tuổi trở lên, có trình độ học vấn và sức khỏe tốt.
4. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
5. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
6. Học phí
- Miễn 100% học phí đối với học sinh tốt nghiệp THCS học Trung cấp.
- Ngành Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ: 350.000đ/tháng.
- Ngành Điện công nghiệp; Điện tàu thủy; Công nghệ ôtô; Quản trị mạng máy tính; Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy: 430.000đ/tháng.
- Một số ngành trọng điểm: Công nghệ chế tạo Vỏ tàu thủy; Hàn; Sửa chữa máy tàu thủy; Cắt gọt kim loại; Nguội sửa chữa máy công cụ; Khai thác máy tàu thủy: 550.000đ/tháng.
II. Các ngành tuyển sinh
– Hệ cao đẳng: Thời gian học 20 tháng, miễn phí 10 tháng thực tập tại xí nghiệp.
– Hệ trung cấp: Thời gian học 15 tháng, miễn phí 05 tháng thực tập tại xí nghiệp.
– Hệ trung cấp THCS: Thời gian học 30 tháng (bao gồm cả học văn hóa THPT).
STT | Ngành đào tạo | STT | Ngành đào tạo |
1 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 16 | Sửa chữa điện ô tô |
2 | Điện công nghiệp | 17 | |
3 | Điện tàu thủy | 18 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
4 | Sửa chữa máy tàu thủy | 19 | Sửa chữa xe máy |
5 | Khai thác máy tàu thủy | 20 | Sơn tàu biên |
6 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 21 | Phay CNC |
7 | Cắt gọt kim loại | 22 | Tiện CNC |
8 | Hàn | 23 | Cơ nhiệt CNC |
9 | 24 | Hàn hồ quang tay | |
10 | Gia công lắp ráp hệ thống đóng tàu thủy | 25 | Hàn Tig/mag |
11 | Quản trị mạng máy tính | 26 | Hàn ống 6G |
12 | 27 | Lái xe ô tô các hạng B1, B2, C, FC... | |
13 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 28 | Lái xe mô tô hạng A1 |
14 | Sửa chữa động cơ ô tô | 29 | Đào tạo thuyên máy trưởng các hạng và cấp chứng chỉ chuyên môn nghiệp vụ điều khiển phương tiện nội địa |
15 | Sửa chữa ô tô | 30 | Đào tạo các ngành nghề khác theo nhu cầu của xã hội |
Lưu ý: Trường sẽ xác định điểm trúng tuyển theo điểm xét tuyển từ cao xuống thấp cho đến hết chỉ tiêu tuyển sinh của trường
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520123 | Hàn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520121 | Cắt gọt kim loại | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
Khai thác máy tàu thủy | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Sửa chữa động cơ ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Hàn hồ quang tay | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Sửa chữa xe máy | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Logistics | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Điện tàu thủy | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Sơn tàu biển | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Phay CNC | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Tiện CNC | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Cắt nhiệt CNC | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Hàn TIG/MAG | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Hàn ống 6G | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Lái xe ô tô các hạng B1, B2, C, Fc | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Lái xe mô tô các hạng A1 | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Sửa chữa ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | |||
Sửa chữa điện ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký |