THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ ĐÀ NẴNG
Năm 2021
Bạn có muốn
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ ĐÀ NẴNG DA NANG VOCATIONAL TRAINING COLLEGE (Trường công lập được nhà nước đầu tư thành trường chất lượng cao) Địa chỉ: Số 99 Tô Hiến Thành, P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3.942.790 – 0236.3.940.946 Website:danavtc.edu.vn * Facebook:www.facebook.com/DANAVTC/ |
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2021
TT | Lĩnh vực, Ngành nghề đào tạo | Trình độ | |
Cao Đẳng | Trung Cấp | ||
1 | Công nghệ Ô tô | 240 | 100 |
2 | Cơ Điện Tử | 70 | - |
3 | KT LĐ Điện và Điều khiển trong công nghiệp | 35 | - |
4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 35 | - |
5 | Điện công nghiệp | 80 | 50 |
6 | Điện tử công nghiệp | 35 | - |
7 | Điện dân dụng | - | 30 |
8 | KTML và ĐH không khí | 70 | 85 |
9 | Công Nghệ Hàn | 20 | 20 |
10 | May thời trang | 35 | 35 |
11 | Thiết kế thời trang | 20 | - |
12 | Công nghệ thông tin | 90 | - |
13 | Quản trị mạng máy tính | 20 | 30 |
14 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 35 | 35 |
15 | Marketing thương mại | 30 | 35 |
16 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | 20 |
17 | Quản trị kinh doanh | 35 | - |
18 | Quản trị khách sạn | 100 | - |
19 | Hướng dẫn du lịch | 35 | - |
20 | Quản trị nhà hàng | 35 | - |
21 | Quản trị lữ hành | 25 | - |
22 | Nghiệp vụ lưu trú | - | 80 |
23 | Nghiệp vụ nhà hàng | - | 80 |
24 | Logistic | 35 | - |
TỔNG CỘNG | 1.100 | 600 |
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6520263 | Cơ điện tử | 70 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | 240 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5510216 | Công nghệ ô tô | 100 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | 80 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | 50 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520225 | Điện tử công nghiệp | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510217 | Hàn | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5510217 | Hàn | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810201 | Quản trị khách sạn | 100 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810206 | Quản trị nhà hàng | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6810104 | Quản trị lữ hành | 25 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 80 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | 80 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 70 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 85 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520226 | Điện dân dụng | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480210 | Quản trị mạng máy tính | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6540206 | Thiết kế thời trang | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6540205 | May thời trang | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5540205 | May thời trang | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
Quản trị kinh doanh | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6340137 | Marketing thương mại | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5340137 | Marketing thương mại | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6340113 | Logistic | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký |