THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng
Năm 2021
Bạn có muốn
A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Công nghiệp Hải Phòng
- Tên tiếng Anh: Hai Phong Industrial Vocational College
- Mã trường: CDD0304
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp
- Địa chỉ: Số 187 Đại lộ Tôn Đức Thắng, xã An Đồng, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
- SĐT: 02253 835 986
- Email: cdcongnghiephaiphong@gmail.com
- Website: http://www.hpic.edu.vn/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
- Tuyển sinh nhiều đợt trong năm.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh tốt nghiệp THPT, THBT, Trung học nghề.
- Hệ trung cấp, sơ cấp: Thí sinh tốt nghiệp THCS, THPT hoặc tương đương trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét học bạ.
5. Học phí
- Đang cập nhật.
II. Các ngành tuyển sinh
Thời gian đào tạo:
- Hệ cao đẳng: 2,5 - 03 năm.
- Hệ trung cấp:
- Tốt nghiệp THPT: 1,5 - 02 năm.
- Tốt nghiệp THCS: 03 năm (học song song chương trình văn hóa và trung cấp).
- Hệ sơ cấp: 03/ 06/ 09 tháng.
STT | Các ngành đào tạo |
1 | Điện tử công nghiệp |
2 | Điện công nghiệp và dân dụng |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
4 | Kỹ thuật sửa và chữa lắp ráp máy tính |
5 | Quản trị mạng máy tính |
6 | Hàn |
7 | Công nghệ Ô tô |
8 | Cắt gọt kim loại |
9 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510302 | Điện tử công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520116 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520103 | Hàn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520310 | Cắt gọt kim loại | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510205 | Công nghệ ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510201 | Nguội sửa chữa máy công cụ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6480102 | Quản trị mạng máy tính | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6480106 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký |