THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
Năm 2021
:
CDĐ4805
:
Số 47, đường Tôn Đức Thắng, khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Bạn có muốn
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG NAI ( TÊN TIẾNG ANH: DONGNAI COLLEGE OF HIGH TECHNOLOGY – DCOHT)
THÔNG TIN CHUNG VỀ TRƯỜNG
02513.845352, 02513.844237
02513.844237
UBND Tỉnh Đồng Nai
Số 47, Tôn Đức Thắng - khu Phước Hải - thị trấn Long Thành - huyện Long Thành - tỉnh Đồng Nai.
Chào mừng bạn đến với Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai trực t
... XEM THÊMTHÔNG TIN NGÀNH NGHỀ TUYỂN SINH
Mã ngành, nghề đào tạo | Tên ngành, nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Hình thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | 25 | Xét tuyển | 01/03/2021-15/11/2021 | |||
5520121 | Cắt gọt kim loại | 145 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6510216 | Công nghệ ô tô | 25 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5510216 | Công nghệ ô tô | 200 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6520227 | Điện công nghiệp | 70 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5520227 | Điện công nghiệp | 150 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 95 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 25 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 140 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6480210 | Quản trị mạng máy tính | 25 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
05480210 | Quản trị mạng máy tính | 85 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 120 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 120 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 70 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5540205 | May thời trang | 60 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
Lái xe ô tô Hạng B1, B2 | 800 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
Vận hành xe nâng hàng | 100 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
Tiện ren | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
Vi tính văn phòng | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
Lắp đặt điện nội thất | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
Sửa chữa bảo trì tủ lạnh và điều hoà nhiệt độ | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
Nghiệp vụ chế biến món ăn | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
May công nghiệp | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | ||||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 140 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5810201 | Quản trị khách sạn | 100 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 70 | Xét tuyển | 11/03/2021-15/11/2021 | |||
5510216 | Công nghệ ô tô | 30 | Xét tuyển | 01/03/2021-01/11/2021 | |||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 70 | Xét tuyển | 02/05/2021-30/09/2021 | |||
5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 30 | Xét tuyển | 15/03/2021-15/11/2021 | |||
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 70 | Xét tuyển | 15/03/2021-15/11/2021 |
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | 25 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5520121 | Cắt gọt kim loại | 145 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | 25 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5510216 | Công nghệ ô tô | 200 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | 70 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | 150 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 95 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 25 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 140 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6480210 | Quản trị mạng máy tính | 25 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5480210 | Quản trị mạng máy tính | 85 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 120 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 120 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
6810201 | Quản trị khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Nhận giấy báo trúng tuyển: 8/9/2020 | Đăng ký | ||
5810201 | Quản trị khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Nhận giấy báo trúng tuyển CS1: 4/8/2020; CS2: 6/8/2020 | Đăng ký | ||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 70 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
5540205 | May thời trang | 70 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | ||
Lái xe ô tô Hạng B1, B2 | 800 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Vận hành xe nâng hàng | 100 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Tiện ren | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Vi tính văn phòng | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Lắp đặt điện nội thất | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Sửa chữa bảo trì tủ lạnh và điều hoà nhiệt độ | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Nghiệp vụ chế biến món ăn | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
May công nghiệp | 25 | Xét tuyển | Hàng tháng | Đăng ký | |||
Điện công nghiệp và dân dụng | 70 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | |||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | Xét tuyển | 11/3-15/11/2021 | Đăng ký | |||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Nhận giấy báo trúng tuyển: 8/9/2020 | Đăng ký |