THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Xây Dựng Bắc Ninh
Năm 2021
GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh
- Tên tiếng Anh: Bac Ninh College of Electromechanics and Construction (BCEC)
- Mã trường: CDT1901
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp
- Địa chỉ:
- Cơ sở 1: Khu 10 - Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
- Cơ sở 2: Phường Hạp Lĩnh - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh
- SĐT: 02223.854.681
- Email: [email protected]
- Website: http://codienxaydungbacninh.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/codienxaydungbacninh/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Tuyển sinh nhiều đợt trong năm.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp, sơ cấp: Thí sinh tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển học bạ.
5. Học phí
- Đang cập nhật.
II. Các ngành tuyển sinh
Ngành nghề đào tạo | Chỉ tiêu | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 10 | 10 | |
10 |
| ||
Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 10 | 20 | 10 |
| |||
Bán hàng trong siêu thị | 30 | ||
Công nghệ hàn |
| ||
Điện công nghiệp | 130 | 90 |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 60 | 60 |
|
Điện tử công nghiệp | 130 | 110 |
|
55 | 45 |
| |
45 | 35 |
| |
Kế toán doanh nghiệp | 30 | 30 | 10 |
May thời trang | 35 | ||
Cơ điện nông thôn | 10 | ||
Hàn | 20 | 25 | 10 |
Xử lý nước thải công nghiệp | 10 | ||
Điện dân dụng | 10 | ||
Điện ô tô | 10 | ||
Điện lạnh | 10 | ||
Cấp thoát nước | 10 | ||
Gia công lắp dựng kết cấu thép | 10 | ||
Mộc xây dựng | 10 |
Lưu ý: Trường sẽ xác định điểm trúng tuyển theo điểm xét tuyển từ cao xuống thấp cho đến hết chỉ tiêu tuyển sinh của trường
Chỉ tiêu tuyển sinh các ngành, nghề
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6520123 | Hàn | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520123 | Hàn | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 15 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5540205 | May thời trang | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | 125 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | 90 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 70 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 50 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6520225 | Điện tử công nghiệp | 125 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520225 | Điện tử công nghiệp | 90 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6480202 | Công nghệ thông tin | 45 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5480202 | Công nghệ thông tin | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | 55 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5510216 | Công nghệ ô tô | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
5520262 | Cơ điện | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | ||
Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Công nghệ kỹ thuật môi trường (xử lý nước thải công nghiệp) | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Hàn | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Kế toán doanh nghiệp | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Bán hàng trong siêu thị | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Mộc xây dựng | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Điện dân dụng | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Cấp thoát nước | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Điện ô tô | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Điện lạnh | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký | |||
Gia công lắp dựng kết cấu thép | 10 | Xét tuyển | Theo quy định của trường | Đăng ký |