THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I
Năm 2019
Bạn có muốn
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I là trường công lập trực thuộc Bộ Giao thông vận tải, được thành lập ngày 18/7/1968, tiền thân là Trường Công nhân Cơ giới I. Trong quá trình xây dựng và phát triển, ngày 28/7/1992 Trường được Bộ Giao thông vận tải cho đổi tên là Trường Kỹ thuật và Nghiệp vụ GTVT I, ngày 12/11/2004 Trường được nâng cấp thành Trường TH GTVT Trung ương 1, ngày 31/12/2007 Trường được nâng cấp thành Trường Cao đẳng nghề GTVT Trung ương I, ngày 18/05/2017 theo quyết định số 696/QĐ-LĐTBXH Trường được đổi tên từ Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương I thành Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I.
Trường là một trong 15 trường được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt là trường trọng điểm Quốc gia, tham gia dự án “Giáo dục Kỹ thuật và Dạy nghề”.
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6510606/Cao đẳng | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ (Cấp độ quốc gia) | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Đăng ký | ||
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 50 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Đăng ký | ||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (Cấp độ quốc gia) | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Đăng ký | ||
5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Đăng ký | ||
6520146/Cao đẳng. 5520146/Trung cấp | Sửa chữa máy thi công xây dựng (Cấp độ quốc gia) | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
5520182 | Vận hành cần,cầu trục | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6520184/Cao đẳng | Vận hành máy thi công mặt đường | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6520183/Cao đẳng | Vận hành máy thi công nền (Cấp độ quốc tế, chương trình của Đức) | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 70 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
5510112 | Lắp đặt cầu | 25 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
5840106 | Khai thác vận tải đường bộ | 25 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 60 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
5480206 | Tin học ứng dụng | 90 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6760101/Cao đẳng. 5760101/Trung cấp | Công tác xã hội | 35 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6580201/Cao đẳng. 5580201/Trung cấp | Kỹ thuật xây dựng | 20 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6810207/Cao đẳng. 5340302/Trung cấp | Kế toán doanh nghiệp | 70 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6510216/Cao đẳng. 5510216/Trung cấp | Công nghệ ô tô (Cấp độ quốc tế) | 70 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6520123/Cao đẳng. 5520123/Trung cấp | Hàn | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6520227/Cao đẳng. 5520227/Trung cấp | Điện công nghiệp (Cấp độ khu vực ASEAN) | 30 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký | ||
6520226/Cao đẳng. 55202226/Trung cấp | Điện dân dụng | 40 | Xét tuyển | Theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh xã hội | Đăng ký |