THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng
Năm 2021
Bạn có muốn
THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
*******
Căn cứ vào nhu cầu nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế xã hội, Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng thông báo tuyển sinh năm 2020, cụ thể như sau:
I. ĐỐI TƯỢNG, HÌNH THỨC TUYỂN SINH VÀ NGÀNH/NGHỀ ĐÀO TẠO
1. Đối tượng và hình thức tuyển sinh
Hệ đào tạo | Thời gian đào tạo | Bằng tốt nghiệp | Hình thức và đối tượng tuyển sinh |
Cao đẳng | 2 năm | Cao đẳng chính quy | Xét tuyển, tốt nghiệp THPT hoặc tương đương |
Trung cấp | 1 -1,5 năm | Trung cấp chính quy | Xét tuyển, tốt nghiệp THCS trở lên |
GDTX kết hợp học trung cấp | 3 năm | Bằng THPT quốc gia Bằng Trung cấp chính quy | Xét tuyển, tốt nghiệp THCS |
Sơ cấp | Từ 3 tháng đến dưới 1 năm | Chứng chỉ | Xét tuyển, 15 tuổi trở lên, có trình độ học vấn và sức khỏe phù hợp với nghề cần học |
Nâng bậc và bồi dưỡng nghề | Dưới 3 tháng | Chứng nhận | Xét tuyển |
Tuyển sinh liên tục trong năm |
2. Các ngành/nghề đào tạo
a) Hệ cao đẳng, Trung cấp
STT | Tên nghề | Mã ngành/nghề | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6510202 |
|
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo |
| 5510202 |
3 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
| 5520159 |
4 | Vận hành cần, cầu trục |
| 5520182 |
5 | Vận hành máy thi công nền |
| 5520183 |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 | 5510201 |
7 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | 5520121 |
8 | Hàn | 6520123 | 5520123 |
9 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 |
10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 5520205 |
11 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 |
12 | Điện tử dân dụng | 6520224 | 5520224 |
13 | Điện dân dụng | 6520226 | 5520226 |
14 | Hệ thống điện |
| 5520265 |
15 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | 5520201 |
16 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | 6520257 | 5520257 |
17 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 6510104 |
|
18 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 5580202 |
19 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | 5580201 |
20 | Quản lý xây dựng | 6580301 |
|
21 | Cấp, thoát nước | 6520312 | 5520312 |
22 | Điện - Nước |
| 5580212 |
23 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 6580210 | 5580210 |
24 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 5810103 |
25 | Điều hành Tour du lịch | 6810107 | 5810107 |
26 | Quản trị khách sạn | 6810201 | 5810201 |
27 | Quản trị lễ tân | 6810203 |
|
28 | Nghiệp vụ lễ tân |
| 5810203 |
29 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 |
|
30 | Nghiệp vụ nhà hàng và khách sạn |
| 5810205 |
31 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 5810207 |
32 | Nghiệp vụ lưu trú |
| 5810204 |
33 | Kế toán | 6340301 |
|
34 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 |
35 | Quản trị kinh doanh | 6340114 |
|
36 | Quản lý doanh nghiệp |
| 5340128 |
37 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | 5480202 |
38 | Tin học ứng dụng | 6480206 | 5480206 |
39 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 6511004 | 5511004 |
40 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 6520204 | 5520204 |
41 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 6510116 | 5510116 |
42 | Cơ - Điện mỏ |
| 5520118 |
43 | Cơ - Điện tuyển khoáng |
| 5520119 |
44 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 |
b) Hệ sơ cấp
STT | Tên nghề | STT | Tên nghề |
1 | Lái xe ô tô | 24 | Nề hoàn thiện |
2 | Tiện | 25 | Kỹ thuật xây dựng |
3 | Vận hành máy tiện và máy phay CNC | 26 | Điện nước |
4 | Nguội | 27 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
5 | Gò | 28 | Kỹ thuật xây dựng mỏ hầm lò |
6 | Rèn, dập, đột kim loại | 29 | Vận hành máy sàng tuyển |
7 | Hàn điện | 30 | Vận hành băng tải |
8 | Sửa chữa ô tô | 31 | Vận hành bơm - ép - quạt |
9 | Vận hành máy xúc lật | 32 | Vận hành tời trục |
10 | Vận hành máy xúc đào | 33 | Vận hành máy xúc mỏ hầm lò |
11 | Vận hành máy ủi | 34 | Vận hành tàu điện mỏ hầm lò |
12 | Vận hành xe nâng hàng | 35 | Sửa chữa máy tính phần cứng |
13 | Vận hành cần trục | 36 | Thiết kế trang Web |
14 | Vận hành cầu trục | 37 | Thiết kế đồ họa |
15 | Điện công nghiệp | 38 | Tin học ứng dụng |
16 | Điện tử công nghiệp | 39 | Kế toán doanh nghiệp sản xuất |
17 | Sửa chữa điện dân dụng | 40 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
18 | Sửa chữa điện tử dân dụng | 41 | Phay - Bào |
19 | Vận hành trạm điện | 42 | Mộc Xây dựng |
20 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 43 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
21 | Kỹ thuật lập trình vi điều khiển | 44 | Vận hành máng cào |
22 | Kỹ thuật lập trình PLC | 45 | Hàn khí |
23 | Sửa chữa máy điện |
|
|
II. HỌC PHÍ, QUYỀN LỢI VÀ CƠ HỘI VIỆC LÀM
1. Học phí
- Miễn học phí:
+ Đối tượng tốt nghiệp THCS đăng ký học các nghề hệ Trung cấp;
+ Đối tượng học hệ Trung cấp hoặc hệ Cao đẳng nghề:
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò; Cấp, thoát nước.
- Giảm 70% học phí:
+ Đối tượng học hệ Trung cấp hoặc hệ Cao đẳng nghề:
Kỹ thuật xây dựng mỏ; Cắt gọt kim loại; Hàn; Vận hành cần, cầu trục; Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò; QLVH, SC đường dây và TBA có ĐA từ 110KV trở xuống; Vận hành máy thi công nền; Kỹ thuật xây dựng.
- Hỗ trợ học phí
+ Đối tượng có hộ khẩu trong tỉnh Quảng Ninh học nghề:
Kỹ thuất chế biến món ăn; Hướng dẫn du lịch; Nghiệp vụ lưu trú; Quản trị khách sạn; Hàn; Điện công nghiệp
+ Mức hỗ trợ:
Trình độ Cao đẳng: 50% mức lương cơ sở/người/tháng;
Trình độ Trung cấp: 40% mức lương cơ sở/người/tháng.
2. Quyền lợi của học sinh, sinh viên
- Được đào tạo và cấp bằng theo cấp độ Quốc gia và khu vực ASEAN;
- Được học tập trong môi trường năng động, sáng tạo, chuyên nghiệp bởi đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn và tay nghề cao, có kinh nghiệm, nhiệt tình, yêu nghề;
- Được học tập với trang thiết bị tiên tiến, hiện đại, đáp ứng được các điều kiện sản xuất tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước;
- Được học liên thông từ Sơ cấp lên Trung cấp, Trung cấp lên Cao đẳng, Cao đẳng lên Đại học;
- Thường xuyên được tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao, bồi dưỡng kỹ năng sống…
3. Cơ hội việc làm
Sau khi tốt nghiệp Nhà trường cam kết giới thiệu việc làm tại các doanh nghiệp lớn trong và ngoài tỉnh; được dự tuyển tu nghiệp sinh, du học hoặc xuất khẩu lao động Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, …
III. ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
1. Hồ sơ đăng ký xét tuyển
(1) Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu); | (5) Bản sao Giấy khai sinh; |
(2) Sơ yếu lý lịch HSSV (theo mẫu); | (6) Bản sao CMND hoặc Thẻ CCCD; |
(3) Bản sao bằng tốt nghiệp THCS/THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời; | (7) Bản sao các giấy tờ ưu tiên, ưu đãi, … (nếu có). |
(4) Bản sao học bạ THCS/THPT; | (8) Ảnh 3 x4 (4 ảnh); |
2. Phương thức nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển
(1) Nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp tại Trường;
(2) Gửi chuyển phát nhanh qua đường bưu điện theo địa chỉ: Trung tâm tư vấn tuyển sinh và giới thiệu việc làm - Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng - Khu Liên Phương, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh;
3) Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại địa chỉ:
http://www.cic.edu.vn/tuyensinh/?module=register;
4) Đăng ký xét tuyển trực tuyến trên điện thoại Smartphone: tải phần mềm “Chọn nghề” trên ứng dụng App Store của hệ điều hành iOS hoặc trên ứng dụng CH Play của hệ điều hành Android.
3. Thông tin liên hệ
- Đơn vị tiếp nhận: Trung tâm tư vấn tuyển sinh và giới thiệu việc làm
- Địa chỉ: Phòng H4.1.1 (Nhà H4, tầng 1, phòng 1) - Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng -Khu Liên Phương, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh;
- Điện thoại: 0203 3 851 240 - 0203 6 289 225; Hotline: 0968 58 07 08;
- Email: tuyensinh@cic.edu.vn ;
- Website: www.cic.edu.vn - Facebook.com/TuyensinhQuangNinhCIC.
Download phiếu đăng ký xét tuyển tại:
http://www.cic.edu.vn/data/files/bieu-mau/bm/PhieuDKXT2.pdf
Download mẫu Sơ yếu lý lịch học sinh, sinh viên tại:
http://www.cic.edu.vn/data/files/bieu-mau/BMTSinh/LylichHSSV.pdf
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520121 | Cắt gọt kim loại | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520225 | Điện tử công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520225 | Điện tử công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520123 | Hàn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520123 | Hàn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6580201 | Kỹ thuật xây dựng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5580201 | Kỹ thuật xây dựng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6580301 | Quản lý xây dựng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520224 | Điện tử dân dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520224 | Điện tử dân dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520226 | Điện dân dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520226 | Điện dân dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520265 | Hệ thống điện | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6340301 | Kế toán | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6340114 | Quản trị kinh doanh | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520263 | Cơ điện tử | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520263 | Cơ điện tử | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520183 | Vận hành máy thi công nền | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520182 | Vận hành cần, cầu trục | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5580212 | Điện - nước | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5340128 | Quản lý doanh nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810103 | Hướng dẫn du lịch | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810107 | Điều hành Tour du lịch | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6810107 | Điều hành Tour du lịch | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6520312 | Cấp, thoát nước | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520312 | Cấp, thoát nước | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6810201 | Quản trị khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810201 | Quản trị khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6810203 | Quản trị lễ tân | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng và khách sạn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
6480206 | Tin học ứng dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5480206 | Tin học ứng dụng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520118 | Cơ - Điện mỏ | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký | ||
5520119 | Cơ - Điện tuyển khoáng | Theo chỉ tiêu | Xét tuyển | Liên tục trong năm | Đăng ký |