THÔNG TIN TUYỂN SINH TỔNG HỢP
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ BẢO LỘC
Năm 2021
Bạn có muốn
THÔNG TIN TUYỂN SINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ BẢO LỘC
THÔNG TIN CHUNG VỀ TRƯỜNG
(02633)71 81 99
(02633)720.205
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Số 454 Trần Phú, Phường 2, Thành Phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng
Tên trường: TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ BẢO LỘC (tên giao dịch bằng tiếng Anh: “Bao Loc College of Technology and Economi
... XEM THÊMTHÔNG TIN NGÀNH NGHỀ TUYỂN SINH
Mã ngành, nghề đào tạo | Tên ngành, nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Hình thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6620109 | Khoa học cây trồng | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6620119 | Chăn nuôi | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6340301 | Kế toán | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6520227 | Điện công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6850102 | Quản lý đất đai | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6620116 | Bảo vệ thực vật | 20 | Xét tuyển | 01/01/2020 đến 31/12/2020 | |||
6480201 | Công nghệ thông tin | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6510216 | Công nghệ ô tô | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
6340404 | Quản trị kinh doanh | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5850102 | Quản lý đất đai | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5620120 | Chăn nuôi - Thú y | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5480205 | Tin học ứng dụng | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5510216 | Công nghệ ô tô | 65 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5620116 | Bảo vệ thực vật | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5520227 | Điện công nghiệp | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5620110 | Trồng trọt | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | |||
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 |
THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
Mã ngành nghề/Chương trình | Tên ngành nghề/Chương trình đào tạo | Hệ đào tạo | HÌnh thức tuyển sinh | Thời gian tuyển sinh | Đăng ký nguyện vọng tuyển sinh và nhận ưu đãi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | |||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6620108 | Khoa học cây trồng | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6850102 | Quản lý đất đai | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6620119 | Chăn nuôi | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6480201 | Công nghệ thông tin | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6620116 | Bảo vệ thực vật | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6520227 | Điện công nghiệp | 25 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 15 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5620110 | Trồng trọt | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5850102 | Quản lý đất đai | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5480205 | Tin học ứng dụng | 60 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5510216 | Công nghệ ô tô | 65 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5620116 | Bảo vệ thực vật | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5520227 | Điện công nghiệp | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 35 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 30 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 50 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
5620120 | Chăn nuôi - Thú y | 40 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký | ||
6340301 | Kế toán | 20 | Xét tuyển | 01/01/2021 đến 31/12/2021 | Đăng ký |